请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zé]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 11
Hán Việt: TRÁCH
 họ Trách。姓。
Từ phồn thể: (筰)
[zuó]
Bộ: 竹(Trúc)
Hán Việt: TẠC
 thừng (bện bằng tre, dang.)。竹篾拧成的绳索。
 笮桥(竹索桥)
 cầu treo (cầu bằng dây thừng.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 16:17:33