请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 医护
释义 医护
[yīhù]
 chữa bệnh và chăm sóc。医治和护理。
 医护工作
 công việc chữa bệnh và chăm sóc
 医护人员
 nhân viên điều dưỡng
 经精心医护,病情大有好转。
 qua chăm sóc điều trị, bệnh tình đã có chuyển biến tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:18:14