请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 十二宫
释义 十二宫
[shí'èrgōng]
 thập nhị cung (một vòng của mặt trời và mặt trăng quay quanh hoàng đạo)。天文学上指太阳与月亮沿黄道运行一周,每年会合十二次,分黄道周为十二段,每段三十度,称为"十二宫"。其名称各异。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:50:30