请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 千金
释义 千金
[qiānjīn]
 1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
 千金难买。
 nghìn vàng cũng không mua được.
 2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)。敬辞,称别人的女儿。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 22:59:40