请输入您要查询的越南语单词:
单词
千金
释义
千金
[qiānjīn]
1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
千金难买。
nghìn vàng cũng không mua được.
2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)。敬辞,称别人的女儿。
随便看
蛇麻
蛉
蛊
蛊惑
蛋
蛋卷
蛋品
蛋子
蛋清
蛋白
蛋白胨
蛋白质
蛋白酶
蛋粉
蛋糕
蛋羹
蛋青
蛋青色
蛋鸡
蛋黄
蛎
蛏
蛏子
蛏干
蛏田
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:41:42