请输入您要查询的越南语单词:
单词
千金
释义
千金
[qiānjīn]
1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
千金难买。
nghìn vàng cũng không mua được.
2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)。敬辞,称别人的女儿。
随便看
耏
耐
耐久
耐人寻味
耐劳
耐寒
耐心
耐性
耐战
耐火材料
耐火砖
耐火粘土
耐烦
耐热
耐热合金
耐用
耑
耒
耒耜
耔
耕
耕云播雨
耕作
耕地
耕牛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 22:59:40