请输入您要查询的越南语单词:
单词
千金
释义
千金
[qiānjīn]
1. nghìn vàng; nhiều tiền nhiều bạc。指很多的钱。
千金难买。
nghìn vàng cũng không mua được.
2. thiên kim; thiên kim tiểu thư (tôn xưng con gái người khác)。敬辞,称别人的女儿。
随便看
谢忱
谢恩
谢意
谢病
谢绝
谢罪
谢表
谢词
谢谢
谢辞
谣
谣传
谣言
谣风
谤
谥
谦
谦卑
谦和
谦恭
谦虚
谦让
谦谦君子
谦辞
谦逊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 22:47:58