请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 阿斗
释义 阿斗
[āDǒu]
 A Đấu; kẻ bất tài; đồ vô dụng; đồ hèn nhát (con Lưu Bị, thời Tam Quốc bên Trung Quốc, ví với kẻ bất tài)。三国蜀汉后主刘禅的小名。阿斗为人庸碌,后来多比喻无能的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 17:25:14