请输入您要查询的越南语单词:
单词
白眼
释义
白眼
[báiyǎn]
khinh người; khinh khỉnh; kiêu ngạo; khinh bỉ; bằng nửa con mắt (trái ngược với mắt xanh青眼, tỏ ý kính trọng)。眼睛朝上或向旁边看,现出白眼珠,是看不起人的一种表情。
白眼看人。
nhìn người bằng nửa con mắt
遭人白眼。
bị người khinh bỉ
随便看
獘
獚
獠
獬
獬豸
獭
獭祭
獯
獯鬻
獴
獾
玄
玄之又玄
玄乎
玄参
玄妙
玄孙
玄学
玄想
玄明粉
玄机
玄武
玄武岩
玄狐
玄虚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:59:16