请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 半...半
释义 半...半
[bàn...bàn]
 nửa...nửa; nửa; bán; bán ...bán (dùng trước hai từ hoặc từ tố tương phản để biểu thị hai tính chất hoặc trạng thái tương phản cùng tồn tại). 分别用在意义相反的两个词或词素前面,表示相对的两种性质或状态同时存在。
 半文半白。
 nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ
 半明半暗。
 tranh tối tranh sáng
 半信半疑。
 nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi
 半吞半吐。
 úp úp mở mở
 半推半就。
 nửa muốn nửa không
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 15:06:36