释义 |
半...半 | | | | | [bàn...bàn] | | | nửa...nửa; nửa; bán; bán ...bán (dùng trước hai từ hoặc từ tố tương phản để biểu thị hai tính chất hoặc trạng thái tương phản cùng tồn tại). 分别用在意义相反的两个词或词素前面,表示相对的两种性质或状态同时存在。 | | | 半文半白。 | | nửa Văn ngôn, nửa Bạch thoại;nửa kim nửa cổ | | | 半明半暗。 | | tranh tối tranh sáng | | | 半信半疑。 | | nửa tin nửa ngờ; bán tín bán nghi | | | 半吞半吐。 | | úp úp mở mở | | | 半推半就。 | | nửa muốn nửa không |
|