请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (書)
[shū]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 4
Hán Việt: THƯ
 1. viết chữ; ghi chép。写字;记录;书写。
 书法。
 thư pháp.
 大书特书。
 viết nhiều viết mạnh.
 振笔直书。
 mạch bút viết thẳng.
 2. thể chữ。字体。
 楷书。
 thể chữ Khải.
 隶书。
 thể chữ Lệ.
 3. sách。装订成册的著作。
 一本书。
 một quyển sách.
 一部书。
 một bộ sách.
 一套书。
 một bộ sách.
 丛书。
 tùng thư.
 新书。
 sách mới.
 古书。
 sách cổ.
 书店。
 tiệm sách; nhà sách.
 4. thư。书信。
 家书。
 thư nhà.
 书札。
 thư; thơ
 5. văn kiện; giấy tờ; đơn。文件。
 证书。
 giấy chứng thực.
 保证书。
 giấy bảo đảm; giấy cam kết.
 挑战书。
 thư khiêu chiến.
 白皮书。
 sách trắng; bạch thư.
Từ ghép:
 书案 ; 书包 ; 书包带 ; 书报 ; 书背 ; 书本 ; 书册 ; 书呆子 ; 书丹 ; 书牍 ; 书法 ; 书坊 ; 书房 ; 书馆儿 ; 书涵 ; 书后 ; 书画 ; 书籍 ; 书脊 ; 书记 ; 书简 ; 书局 ; 书卷气 ; 书刊 ; 书口 ; 书库 ; 书录 ; 书眉 ; 书面 ; 书面语 ; 书名号 ; 书目 ; 书皮 ; 书评 ; 书契 ; 书签 ; 书生 ; 书生气 ; 书套 ; 书亭 ; 书童 ; 书屋 ; 书物 ; 书香 ; 书写 ; 书信 ; 书页 ; 书影 ; 书院 ; 书札 ; 书斋 ; 书桌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 2:51:22