请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 半半拉拉
释义 半半拉拉
[bàn·banlālā]
 dở dang; nửa chừng; chưa hết; chưa xong; chưa hoàn thành; chưa hoàn chỉnh。不完全;没有全部完成的。
 这篇稿子写了个半半拉拉就丢下了
 bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:17