请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高峰
释义 高峰
[gāofēng]
 1. đỉnh núi cao。高的山峰。
 1960年5月25日中国登山队胜利地登上了世界第一高峰珠穆朗玛峰。
 ngày 25 tháng 5 năm 1960 đoàn leo núi của Trung Quốc đã leo lên đỉnh Everest cao nhất thế giới.
 2. đỉnh cao; cao điểm。比喻事物发展的最高点。
 把革命推向胜利的高峰
 đýa cách mạng lên đỉnh cao của thắng lợi.
 上下班高峰时间路上比较拥挤。
 đường phố thường kẹt xe vào những giờ cao điểm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:14:29