请输入您要查询的越南语单词:
单词
并行不悖
释义
并行不悖
[bìngxíngbùbèi]
cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưởng nhau; không mâu thuẫn, xung đột lẫn nhau。《礼记·中庸》:"道并行而不悖。"指同时进行,互不冲突。
随便看
农贷
农闲
冠
冠冕
冠冕堂皇
冠军
冠军赛
冠子
冠心病
冠桄
冠状动脉
冠盖
冠盖如云
冠词
冠饰
冢
冤
冤仇
冤大头
冤头
冤孽
冤家
冤家路窄
冤屈
冤情
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:56:03