请输入您要查询的越南语单词:
单词
并进
释义
并进
[bìngjìn]
đồng tiến; cùng tiến; tiến hành cùng lúc; tiến hành song song。不分先后,同时进行。
齐头并进。
sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
同时并进。
cùng tiến một lúc
随便看
事业
事主
事件
事体
事例
事倍功半
事先
事前
事功
事务
事务主义
事半功倍
事变
事后
事宜
事实
事必躬亲
事态
事情
事故
事机
事权
事物
事理
忠孝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 20:31:27