请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 并进
释义 并进
[bìngjìn]
 đồng tiến; cùng tiến; tiến hành cùng lúc; tiến hành song song。不分先后,同时进行。
 齐头并进。
 sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
 同时并进。
 cùng tiến một lúc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:52:45