请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 界限
释义 界限
[jièxiàn]
 1. ranh giới; giới hạn; phạm vi。不同事物的分界。
 划清无产阶级和资产阶级的思想界限。
 vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
 2. giới hạn; hạn độ。尽头处;限度。
 殖民主义者的野心是没有界限的。
 giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:28:18