请输入您要查询的越南语单词:
单词
界限
释义
界限
[jièxiàn]
1. ranh giới; giới hạn; phạm vi。不同事物的分界。
划清无产阶级和资产阶级的思想界限。
vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
2. giới hạn; hạn độ。尽头处;限度。
殖民主义者的野心是没有界限的。
giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
随便看
敌台
敌后
敌国
敌害
敌寇
敌对
敌忾
敌忾同仇
敌情
敌意
敌我矛盾
敌手
敌探
敌敌畏
敌方
敌机
敌焰
敌特
敌百虫
敌舰
拖泥带水
拖粪
拖累
拖网
拖腔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 18:24:03