请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (么)
[yāo]
Bộ: 幺 (乡) - Yêu
Số nét: 3
Hán Việt: YÊU
 1. số một (chỉ số 1 trong số thứ tự và số đếm, chỉ dùng đơn, không thể tạo thành số từ, cũng không thể mang lượng từ)。数目中的'一'叫'幺' (只能单用,不能组成合成数词,也不能带量词,旧时指色子和骨牌中的一点,现在说 数字时也用来代替'一')。
 2. út; nhỏ nhất。排行最小的。
 幺叔
 chú út
 幺妹
 em gái út
 3. họ Yêu。姓。
 Ghi chú: '么'另见·ma'嘛'、'吗'; ·me
Từ ghép:
 幺麽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 6:01:19