释义 |
幺 | | | | | Từ phồn thể: (么) | | [yāo] | | Bộ: 幺 (乡) - Yêu | | Số nét: 3 | | Hán Việt: YÊU | | | 1. số một (chỉ số 1 trong số thứ tự và số đếm, chỉ dùng đơn, không thể tạo thành số từ, cũng không thể mang lượng từ)。数目中的'一'叫'幺' (只能单用,不能组成合成数词,也不能带量词,旧时指色子和骨牌中的一点,现在说 数字时也用来代替'一')。 | | | 2. út; nhỏ nhất。排行最小的。 | | | 幺叔 | | chú út | | | 幺妹 | | em gái út | | | 3. họ Yêu。姓。 | | | Ghi chú: '么'另见·ma'嘛'、'吗'; ·me | | Từ ghép: | | | 幺麽 |
|