请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 边陲
释义 边陲
[biānchuí]
 biên thuỳ; biên cương; biên giới; vùng sát biên giới。边境,靠近国界的地方,只用于书面语。
 战士坚守祖国边陲。
 chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:07:30