请输入您要查询的越南语单词:
单词
幽怨
释义
幽怨
[yōuyuàn]
nỗi hận thầm kín; nỗi oán hận trong lòng (thường chỉ nỗi oán hận của người con gái về tình yêu.)。隐藏在内心的怨恨(多指女子的与爱情有关的)。
深闺幽怨
khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
随便看
压价
压倒
压制
压力
压力机
压力计
压卷
压境
压宝
压岁钱
压延
压强
压惊
压抑
压服
压条
压枝
压根儿
压榨
压气
压电效应
压痛
压秤
压缩
压缩机
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:50:49