请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 幽怨
释义 幽怨
[yōuyuàn]
 nỗi hận thầm kín; nỗi oán hận trong lòng (thường chỉ nỗi oán hận của người con gái về tình yêu.)。隐藏在内心的怨恨(多指女子的与爱情有关的)。
 深闺幽怨
 khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 5:50:49