请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (註)
[zhù]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: CHÚ
 1. rót vào; trút vào; đổ; chích。灌入。
 注射
 tiêm; chích
 大雨如注
 mưa như trút nước
 2. tập trung (tinh thần, lực lượng)。(精神、力量)集中。
 注视
 nhìn chăm chú
 注意
 chú ý
 注目
 nhìn chăm chú
 贯注
 tập trung
 3. tiền đánh bạc; tiền đánh bài。赌注。
 下注
 đặt tiền đánh bạc
 孤注一掷
 đánh canh bạc cuối cùng; dốc hết tiền đánh canh bạc cuối cùng.
 4. khoản; cuộc (lượng từ, dùng cho khoản tiền, món tiền, điều khoản, giao dịch.)。量词,多用于款项或交易。
 一注买卖
 một cuộc mua bán
 十来注交易。
 chưa đến mười cuộc giao dịch
 5. chú thích; chú dẫn; ghi chú。用文字来解释字句。
 附注
 phụ chú
 脚注
 cước chú
 正文用大字,注用小字。
 chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
 6. đăng ký; ghi chép。记载;登记。
 注册
 đăng ký
 注销
 gạch bỏ; xoá bỏ (phần đăng ký)
Từ ghép:
 注册 ; 注定 ; 注脚 ; 注解 ; 注明 ; 注目 ; 注入 ; 注射 ; 注射剂 ; 注射器 ; 注视 ; 注释 ; 注疏 ; 注塑 ; 注文 ; 注销 ; 注意 ; 注音 ; 注音字母 ; 注重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 22:07:09