请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 广大
释义 广大
[guǎngdà]
 1. rộng; rộng rãi; rộng lớn (diện tích, không gian)。(面积、空间)宽阔。
 广大区域
 khu vực rộng
 拖拉机在广大的田野上耕作。
 máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
 2. to lớn (phạm vi, quy mô)。(范围、规模)巨大。
 有广大的组织
 có tổ chức to lớn
 3. nhiều; đông; đông đảo (số người)。(人数)众多。
 广大群众
 đông đảo quần chúng
 广大干部
 đông đảo cán bộ
 广大读者
 nhiều độc giả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:06:28