请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (陣)
[zhèn]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: TRẬN
 1. trận (từ dùng trong chiến thuật, chỉ hàng lối hoặc phương thức bố trí quân lính tác chiến.)。古代战术用语,指作战队伍的行列或组合方式。
 严阵以待
 bày trận chờ quân giặc
 摆了个一字长蛇阵。
 dàn một trận dài.
 2. trận địa; mặt trận。阵地。
 上阵杀敌。
 ra trận giết giặc
 3. giai đoạn; khoảng thời gian; lúc; hồi; trận。一段时间。
 这阵儿。
 hồi này; lúc này
 那阵儿。
 trận kia
 他病了一阵儿。
 anh ấy ốm một trận.
 4. trận; cơn (lượng từ, chỉ giai đoạn trải qua của sự việc hay động tác)。表示事情或动作经过的段落。
 几阵雨
 mấy trận mưa
 一阵风
 một trận gió
 一阵剧痛。
 một cơn đau dữ dội
 一阵热烈的掌声。
 một trận vỗ tay nhiệt liệt
Từ ghép:
 阵地 ; 阵风 ; 阵脚 ; 阵容 ; 阵势 ; 阵痛 ; 阵亡 ; 阵线 ; 阵营 ; 阵雨 ; 阵子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:52:46