请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 广角镜
释义 广角镜
[guǎngjiǎojìng]
 1. thấu kính wide; ống kính wide (dùng trong chụp hình)。广角镜头。
 2. chìa khoá。比喻使视角范围广的事物。
 这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。
 quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:25