请输入您要查询的越南语单词:
单词
广角镜
释义
广角镜
[guǎngjiǎojìng]
1. thấu kính wide; ống kính wide (dùng trong chụp hình)。广角镜头。
2. chìa khoá。比喻使视角范围广的事物。
这部书是开阔眼界、增长知识的广角镜。
quyển sách này là chìa khoá nâng cao kiến thức, mở rộng tầm mắt rất nhiều.
随便看
生死攸关
生死离别
生殖
生殖器
生殖洄游
生殖腺
生母
生气
生水
生油
生法
生活
生活费
生活资料
生涩
生涯
生漆
生火
生灵
生灵涂炭
生物
生物制品
生物学
生物武器
生物电流
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:25