请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 塌实
释义 塌实
[tā·shi]
 1. thiết thực; thực sự; vững chắc (công tác, học tập)。(工作或学习的态度)切实;不浮躁。
 2. ổn định; vững bụng; yên trí。(情绪)安定;安稳。
 事情办完就塌实了。
 việc làm xong là vững dạ rồi.
 翻来覆去睡不塌实。
 trằn trọc ngủ không yên
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:59:17