请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lòu]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 20
Hán Việt: LỘ
 1. để trần。在房屋、帐篷等的外面,没有遮盖。
 露天。
 ngoài trời.
 露营。
 đóng quân dã ngoại; cắm trại.
 露宿。
 ngủ ngoài trời.
 2. lộ ra; biểu lộ; bộc lộ; tiết lộ。显露; 表现。
 暴露。
 bộc lộ ra.
 吐露。
 thổ lộ.
 藏头露尾。
 dấu đầu lòi đuôi.
 脸上露出了笑容。
 trên mặt lộ vẻ tươi cười.
Từ ghép:
 露白 ; 露丑 ; 露底 ; 露风 ; 露富 ; 露脸 ; 露马脚 ; 露面 ; 露苗 ; 露怯 ; 露头 ; 露馅儿 ; 露相 ; 露一手
[lù]
Bộ: 雨(Vũ)
Hán Việt: LỘ
 1. sương。凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于0oC)时,使所含水汽达到饱和后形成的。通称露水。
 2. nước (có được qua chưng cất)。用花、叶、果子、等蒸馏,或在蒸馏液中加入果汁等制成的饮料。
 荷叶露。
 nước lá sen.
 果子露。
 nước hoa quả.
 玫瑰露。
 nước hoa hồng.
 3. để trần; để hở。 在房屋、帐篷等的外面,没有遮盖。
 露天。
 ngoài trời.
 露营。
 đóng quân dã ngoại; cắm trại.
 露宿。
 ngủ ngoài trời.
 4. lộ ra ; tiết lộ。显露; 表现。
 暴露。
 bộc lộ ra.
 吐露。
 thổ lộ.
 披露。
 nói rõ.
 藏头露尾。
 giấu đầu lòi đuôi.
 脸上露出了笑容。
 trên mặt lộ vẻ tươi cười.
 揭露。
 vạch trần.
Từ ghép:
 露布 ; 露点 ; 露骨 ; 露酒 ; 露水 ; 露宿 ; 露台 ; 露天 ; 露头 ; 露头角 ; 露营 ; 露珠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:45:06