请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zēng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: TĂNG
 1. tăng; tăng thêm; sự tăng。增加。
 增高
 tăng cao
 增强
 tăng cường
 增兵
 tăng quân
 有增无减
 có tăng không giảm
 产量猛增
 sản lượng tăng vọt
 2. họ Tăng。姓。
Từ ghép:
 增补 ; 增产 ; 增订 ; 增多 ; 增幅 ; 增高 ; 增光 ; 增辉 ; 增加 ; 增进 ; 增刊 ; 增强 ; 增色 ; 增删 ; 增设 ; 增生 ; 增收 ; 增添 ; 增益 ; 增援 ; 增长 ; 增值 ; 增殖
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:16:47