请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 增加
释义 增加
[zēngjiā]
 tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên。在原有的基础上加多。
 增加品种
 tăng thêm nhiều chủng loại sản phẩm
 增加抵抗力
 tăng sức đề kháng
 在校学生已由八百增加到一千。
 học sinh trong trường từ 800 tăng lên 1.000.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 8:28:55