请输入您要查询的越南语单词:
单词
增加
释义
增加
[zēngjiā]
tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng; tăng lên。在原有的基础上加多。
增加品种
tăng thêm nhiều chủng loại sản phẩm
增加抵抗力
tăng sức đề kháng
在校学生已由八百增加到一千。
học sinh trong trường từ 800 tăng lên 1.000.
随便看
地震带
地震波
地震烈度
地震站
地震震级
地震预报
地面
地面气压
地面水
地面灌溉
地鳖虫
地鵏
地黄
地黄牛
圳
圹
圹埌
场
场合
场圃
场地
场子
场所
场景
场次
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 9:26:16