释义 |
蟑 | | | | [zhāng] | | Bộ: 虫 - Trùng | | Số nét: 17 | | Hán Việt: CHƯƠNG | | | gián; con gián (là một loại côn trùng, thân dẹp, màu nâu đen, mùi rất hôi. Thường cắn đồ đạc, và truyền bệnh truyền nhiễm như: thương hàn, bệnh dịch tả, thổ tả... là loại côn trùng có hại.)。蟑螂。昆虫,体扁平,黑褐色,能发出臭味。常咬 坏衣物,并能传染伤寒、霍乱等疾病,是害虫。也叫蜚蠊。 |
|