请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhāng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 17
Hán Việt: CHƯƠNG
 gián; con gián (là một loại côn trùng, thân dẹp, màu nâu đen, mùi rất hôi. Thường cắn đồ đạc, và truyền bệnh truyền nhiễm như: thương hàn, bệnh dịch tả, thổ tả... là loại côn trùng có hại.)。蟑螂。昆虫,体扁平,黑褐色,能发出臭味。常咬 坏衣物,并能传染伤寒、霍乱等疾病,是害虫。也叫蜚蠊。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:07:15