请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 增设
释义 增设
[zēngshè]
 trang bị thêm; thiết kế thêm。在原有的以外再设置。
 增设门市部
 tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
 增设选修课
 tăng thêm những môn chọn học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 15:03:26