请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 灵性
释义 灵性
[língxìng]
 1. thông minh tài trí; trí tuệ; trí thông minh。智慧;聪明才智。
 他具有当导演的灵性。
 anh ấy là một đạo diễn thông minh tài ba.
 2. động vật đã thuần hoá。指动物经过人的驯养、训练而具有的智慧。
 那匹马很有灵性,知道主人受了伤,就驮着他往回跑。
 con ngựa đó đã được thuần hoá, biết được chủ nhân của mình bị thương, nó liền chở anh ấy trở về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:20