请输入您要查询的越南语单词:
单词
增进
释义
增进
[zēngjìn]
tăng tiến; xúc tiến; tăng thêm; phát triển。增加并促进。
增进友谊
tăng thêm tình hữu nghị
增进健康
tăng thêm sức khoẻ
增进食欲
tăng sự ngon miệng
随便看
高潮
高炉
高烧
高热
高燥
高爽
高甲戏
高看
高着
高瞻远瞩
高矗
高知
高矮
高研
高祖
高祖母
高秋
高程
高空
高空作业
高空病
高等
高等动物
高等学校
高等教育
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:59:31