请输入您要查询的越南语单词:
单词
增进
释义
增进
[zēngjìn]
tăng tiến; xúc tiến; tăng thêm; phát triển。增加并促进。
增进友谊
tăng thêm tình hữu nghị
增进健康
tăng thêm sức khoẻ
增进食欲
tăng sự ngon miệng
随便看
脚行
脚资
脚趾
脚跟
脚路
脚踏两只船
脚踏实地
脚踏车
脚踪
脚踵
脚轮
脚迹
脚钱
脚镣
脚镯
脚门
脝
脞
脟
脡
脢
脤
脦
脩
脬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 23:59:21