请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 下操
释义 下操
[xiàcāo]
 1. ra thao trường; tập luyện (luyện tập)。指出操。
 我们上午下操,下午上课。
 chúng tôi sáng ra bãi tập, chiều lên lớp.
 2. kết thúc buổi luyện tập; hết giờ tập; tập luyện xong。 指收操。
 他刚下操回来,跑得满头大汗。
 anh ấy vừa đi tập về, mồ hôi ướt đẫm cả người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:11:32