请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 互相
释义 互相
[hùcxiāng]
 tương hỗ; lẫn nhau; với nhau。副词,表示彼此同样对待的关系。
 互相尊重
 tôn trọng lẫn nhau
 互相帮助
 giúp đỡ với nhau
 互相支持
 che chở cho nhau; ủng hộ nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:52:43