请输入您要查询的越南语单词:
单词
一成不变
释义
一成不变
[yīchéngbùbiàn]
Hán Việt: NHẤT THÀNH BẤT BIẾN
nhất thành bất biến; đã hình thành thì không thay đổi。一经形成,永不改变。
任何事物都是不断发展的,不是一成不变的。
mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến.
随便看
民运
民选
民间
民间文学
民间艺术
民食
氓
气
气不忿儿
气体
气候
气冲冲
气冲霄汉
气割
气力
气功
犯浑
犯疑
犯病
犯禁
犯科
犯罪
犯节气
犯规
犯讳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:02