请输入您要查询的越南语单词:
单词
一成不变
释义
一成不变
[yīchéngbùbiàn]
Hán Việt: NHẤT THÀNH BẤT BIẾN
nhất thành bất biến; đã hình thành thì không thay đổi。一经形成,永不改变。
任何事物都是不断发展的,不是一成不变的。
mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến.
随便看
纪念
纪念册
纪念品
纪念日
纪念碑
纪念章
纪检
纪纲
纪行
纪要
纪载
纫
纫佩
纬
纬书
纬度
纬纱
纬线
纭
纮
纯
纯一
纯净
纯利
纯厚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:17:54