请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一成不变
释义 一成不变
[yīchéngbùbiàn]
Hán Việt: NHẤT THÀNH BẤT BIẾN
 nhất thành bất biến; đã hình thành thì không thay đổi。一经形成,永不改变。
 任何事物都是不断发展的,不是一成不变的。
 mọi vật đều không ngừng phát triển, không phải nhất thành bất biến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 7:17:54