请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 锋锐
释义 锋锐
[fēngruì]
 1. sắc; nhọn。指兵刃尖锐快利。
 2. sắc bén; sắc sảo; tinh (ánh mắt; lời nói)。(目光、言论等)尖锐;敏锐。
 3. dũng cảm tiến lên; tiến công khí thế; lao nhanh về trước。指勇往直前的气势。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 4:41:18