请输入您要查询的越南语单词:
单词
娇贵
释义
娇贵
[jiāo·gui]
1. chiều chuộng; nuông chiều; yêu chiều; cưng chiều。看得贵重,过度爱护。
这点雨还怕,身子就太娇贵啦!
có chút mưa mà cũng sợ, được cưng chiều quá đấy!
2. dễ hỏng (vật phẩm)。指物品容易损坏。
仪表娇贵,要小心轻放。
các loại đồng hồ rất dễ hỏng, phải cẩn thận đặt nhẹ nhàng.
随便看
抓髻
抓鬏
抔
投
投井下石
投产
投亲
投保
投入
投军
投医
投合
投壶
投契
投奔
投宿
投射
投工
投师
投弹
投影
投掷
投放
投效
投敌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:25:23