请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 小子
释义 小子
[xiǎozǐ]
 1. người trẻ tuổi。年幼的人。
 后生小子。
 lớp trẻ sinh sau đẻ muộn.
 2. lớp người trẻ。旧时长辈称晚辈;晚辈对尊长的自称。
[xiǎo·zi]
 1. con trai。男孩子。
 大小子。
 con trai lớn.
 小小子。
 con trai út.
 胖小子。
 thằng bé bụ bẫm.
 2. thằng; thằng cha (có ý khinh miệt)。人(用于男性,含轻蔑意)。
 这小子真坏!
 thằng cha này tệ thật.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 5:57:52