请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 周正
释义 周正
[zhōuzhèng]
 đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh。端正。
 模样周正
 bộ dạng đoan trang
 把帽子戴周正
 đội nón ngay ngắn
 桌子做得周正。
 bàn đóng rất ngay ngắn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 14:23:55