请输入您要查询的越南语单词:
单词
周正
释义
周正
[zhōuzhèng]
方
đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh。端正。
模样周正
bộ dạng đoan trang
把帽子戴周正
đội nón ngay ngắn
桌子做得周正。
bàn đóng rất ngay ngắn.
随便看
仇杀
仇视
仇隙
仇雠
仉
今
今不如昔
今世
今人
今儿
今后
今天
今岁
今年
今文
今日
今昔
今是昨非
今朝
今生
今番
今草
今译
今非昔比
今音
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 14:23:55