请输入您要查询的越南语单词:
单词
周正
释义
周正
[zhōuzhèng]
方
đoan chính; đứng đắn; đàng hoàng; nghiêm chỉnh。端正。
模样周正
bộ dạng đoan trang
把帽子戴周正
đội nón ngay ngắn
桌子做得周正。
bàn đóng rất ngay ngắn.
随便看
屈光度
屈尊
屈就
屈心
屈戌
屈戌儿
屈才
屈打成招
屈折语
屈指
屈挠
屈曲
屈服
屈枉
屈膝
屈节
屈辱
屈驾
屉
屉子
届
届时
届期
届满
屋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 8:13:10