请输入您要查询的越南语单词:
单词
度日
释义
度日
[dùrì]
độ nhật; sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn tháng (thường chỉ hoàn cảnh khó khăn)。过日子(多指在困境中)。
度日如年(形容日子难熬)。
sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
随便看
误点
误解
诰
诰命
诰封
诱
诱供
诱发
诱因
诱奸
诱导
诱引
诱惑
诱拐
诱捕
诱掖
诱杀
诱胁
诱致
诱降
诱饵
诱骗
诲
诲人不倦
诲淫诲盗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 8:40:24