请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 度日
释义 度日
[dùrì]
 độ nhật; sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn tháng (thường chỉ hoàn cảnh khó khăn)。过日子(多指在困境中)。
 度日如年(形容日子难熬)。
 sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:41:05