请输入您要查询的越南语单词:
单词
度日
释义
度日
[dùrì]
độ nhật; sống qua ngày; sống lây lất; sống qua ngày đoạn tháng (thường chỉ hoàn cảnh khó khăn)。过日子(多指在困境中)。
度日如年(形容日子难熬)。
sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
随便看
盘踞
盘运
盘道
盘错
盘问
盘陀
考期
考查
考核
考点
考生
考究
考绩
考虑
考订
考证
考评
考试
考语
考释
考量
考问
考题
考验
耄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:41:05