请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呱唧
释义 呱唧
[guā·ji]
 1. bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay)。象声词,多形容鼓掌的声音。
 2. vỗ tay。指鼓掌。
 欢迎小王唱个歌,大家给他呱唧 呱唧。
 hoan nghênh cậu Vương hát một bài, mọi người đều vỗ tay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:52:50