请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[guī]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 6
Hán Việt: KHUÊ
 1. ngọc khuê (dụng cụ bằng ngọc dùng trong nghi lễ của vua chúa thời xưa, trên nhọn dưới vuông.)。古代帝王诸侯举行礼仪时所用的玉器,上尖下方。
 2. khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng, từ đó tính thời gian, tiết khí,thời xưa)。指圭表。
 圭臬
 khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
 3. khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100.000)。古代容量单位,一升的十万分之一。
Từ ghép:
 圭表 ; 圭角 ; 圭臬 ; 圭亚那
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 13:00:12