释义 |
圭 | | | | | [guī] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 6 | | Hán Việt: KHUÊ | | | 1. ngọc khuê (dụng cụ bằng ngọc dùng trong nghi lễ của vua chúa thời xưa, trên nhọn dưới vuông.)。古代帝王诸侯举行礼仪时所用的玉器,上尖下方。 | | | 2. khuê biểu (dụng cụ đo bóng nắng, từ đó tính thời gian, tiết khí,thời xưa)。指圭表。 | | | 圭臬 | | khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc) | | | 3. khuê (đơn vị đo dung lượng thời xưa, bằng 1/100.000)。古代容量单位,一升的十万分之一。 | | Từ ghép: | | | 圭表 ; 圭角 ; 圭臬 ; 圭亚那 |
|