请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (虖、嘑、謼)
[hū]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: HÔ
 1. thở ra; thở。生物体把体内的气体排出体外(跟'吸'相对)。
 呼吸
 hít thở
 呼出一口气
 thở ra một hơi
 2. hô; gọi to; gọi lớn。大声喊。
 呼声
 tiếng hô
 欢呼
 hoan hô
 呼口号
 hô khẩu hiệu
 大声疾呼
 hô to
 3. gọi; kêu; gọi người đến。叫;叫人来。
 直呼其名
 gọi tên nó mãi
 一呼百诺
 một tiếng gọi trăm người đáp.
 呼之即来,挥之即去。
 kêu thì đến ngay, đuổi là đi liền.
 4. họ Hô。姓。
 5. vù vù; ù ù; vùn vụt (từ tượng thanh)。象声词。
 北风呼 呼地吹。
 gió bắc thổi vù vù
Từ ghép:
 呼哧 ; 呼蚩 ; 呼风唤雨 ; 呼喊 ; 呼号 ; 呼号 ; 呼唤 ; 呼叫 ; 呼救 ; 呼啦 ; 呼喇 ; 呼噜 ; 呼噜 ; 呼朋引类 ; 呼扇 ; 呼哨 ; 呼声 ; 呼天抢地 ; 呼吸 ; 呼吸道 ; 呼吸相通 ; 呼啸 ; 呼延 ; 呼幺喝六 ; 呼应 ; 呼吁 ; 呼之欲出
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:41:55