请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 二把刀
释义 二把刀
[èrbǎdāo]
 1. nửa vời; chưa thấu đáo; lõm bõm; lơ mơ; võ vẽ (hiểu biết) 。对某项工作知识不足,技术不高。
 2. người hiểu biết nửa vời; người biết không đến nơi đến chốn。称某项工作知识不足,技术不高的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 5:35:34