请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gōng]
Bộ: 工 - Công
Số nét: 3
Hán Việt: CÔNG
 1. công nhân; thợ; giai cấp công nhân; thợ thuyền。工人和工人阶级。
 矿工
 công nhân mỏ
 瓦工
 thợ gạch ngói
 技工
 công nhân kỹ thuật
 女工
 công nhân nữ
 工农联盟
 liên minh công nông
 2. công việc; công tác; lao động sản xuất。工作;生产劳动。
 做工
 làm công
 上工
 đi làm
 加工
 gia công
 勤工俭学
 vừa học vừa làm; siêng học siêng làm.
 省料又省工
 bớt nguyên liệu giảm công sức
 3. công trình。工程。
 动工
 khởi công; thi công
 竣工
 hoàn thành công trình
 4. công nghiệp。工业。
 化工(化学工业)
 công nghiệp hoá chất
 工交系统
 hệ thống giao thông công nghiệp
 5. kỹ sư。指工程师。
 高工(高级工程师)。
 kỹ sư cao cấp
 王工
 kỹ sư Vương
 6. ngày công; ngày công lao động。一个工人或农民一个劳动日的工作。
 砌这道墙要六个工。
 xây bức tường này phải mất sáu ngày công.
 7. kỹ thuật。(工儿)技术和技术修养。
 唱工
 nghệ thuật ca hát trong hí khúc
 做工
 động tác và biểu đạt tình cảm trong hí khúc
 8. giỏi; khéo về; khéo léo。长于;善于。
 工诗善画
 giỏi làm thơ khéo vẽ tranh
 9. tinh xảo; tinh vi; tinh tế。精巧;精致。
 工巧
 tinh xảo
 工稳
 nghiêm chỉnh thoả đáng thường chỉ văn thơ
 10. công (một âm trong nhạc cổ Trung Quốc tương đýőng với nốt Mi)。中国民族音乐音阶上的一级,乐谱上用做记音符号,相当于简谱的'3'。
Từ ghép:
 工本 ; 工笔 ; 工兵 ; 工厂 ; 工场 ; 工潮 ; 工尺 ; 工程 ; 工程兵 ; 工程师 ; 工地 ; 工读 ; 工读教育 ; 工段 ; 工房 ; 工分 ; 工蜂 ; 工夫 ; 工夫 ; 工会 ; 工价 ; 工架 ; 工间 ; 工间操 ; 工件 ; 工匠 ; 工交 ; 工具 ; 工具书 ; 公楷 ; 工科 ; 工矿 ; 工力 ; 工力悉敌 ; 工料 ; 工龄 ; 工农联盟 ; 工棚 ; 工期 ; 工钱 ; 工巧 ; 工区 ; 工人 ; 工人阶级 ; 工日 ; 工伤 ; 工商业 ; 工时 ; 工事 ; 工头 ; 工稳 ; 工细 ; 工效 ; 工薪 ; 工休 ; 工序 ; 工业 ; 工业革命 ; 工业国 ; 工业化 ; 工蚁 ; 工艺 ; 工艺美术 ; 工艺品 ; 工役 ; 工友 ; 工于 ; 工余 ; 工整 ; 工致 ; 工种 ; 工资 ; 工作 ; 工作服 ; 工作面 ; 工作母机 ; 工作日 ; 工作证
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:31