请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 云散
释义 云散
[yúnsàn]
 1. tản mác。像天空的云那样四处散开。
 2. tản mác; tan tác (ví ở chung một chỗ bây giờ phân tán đi các nơi)。比喻曾在一起的人分散到各地。
 旧友云散
 bạn bè cũ tản mác mỗi người một nơi.
 3. tan; tan tác (ví sự vật tản mác đi các nơi)。比喻事物四散消失。
 烟消云散
 tan tành mây khói
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:40