请输入您要查询的越南语单词:
单词
云散
释义
云散
[yúnsàn]
1. tản mác。像天空的云那样四处散开。
2. tản mác; tan tác (ví ở chung một chỗ bây giờ phân tán đi các nơi)。比喻曾在一起的人分散到各地。
旧友云散
bạn bè cũ tản mác mỗi người một nơi.
3. tan; tan tác (ví sự vật tản mác đi các nơi)。比喻事物四散消失。
烟消云散
tan tành mây khói
随便看
公马
公鸡
六
六一儿童节
六书
六亲
六亲不认
六合
六壬
六弦琴
六指儿
六朝
六根
六欲
六甲
六畜
六神
六神无主
六腑
六艺
六贼
六路
六部
兮
兰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:17:14