请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铲除
释义 铲除
[chǎnchú]
 trừ tận gốc; xoá sạch; trừ sạch; diệt sạch。 连根除去;消灭干净。
 铲除杂草。
 diệt sạch cỏ dại.
 铲除旧习俗,树立新风尚。
 xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 22:26:23