请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 五里雾
释义 五里雾
[wǔlǐwù]
 năm dặm mù sương; như trong đám sương mù (tương truyền Trương Khải thời Đông Hán có phép làm sương mù năm dặm khiến mọi vật đều chìm trong mờ ảo, ví với sự mơ hồ không rõ chân tướng)。据说东汉张楷'好道术,能作五里雾'。现 在比喻迷离恍惚、不明真相的境界。
 如堕五里雾中。
 như rơi vào năm dặm mù sương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:48