请输入您要查询的越南语单词:
单词
颇
释义
颇
Từ phồn thể: (頗)
[pō]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 11
Hán Việt: PHA
1. lệch; xiên。偏;不正。
偏颇。
nghiêng lệch.
2. rất; tương đối; khá; có phần。很;相当地。
颇佳。
rất đẹp.
颇为费解。
có phần khó hiểu.
颇感兴趣。
rất hứng thú.
颇不以为然。
có phần không hài lòng.
随便看
敬慕
敬服
敬爱
敬畏
敬礼
敬祝
敬老院
敬而远之
敬谢不敏
敬辞
敬重
数
数一数二
数不着
数不胜数
数九
数伏
数位
数值
数典忘祖
数列
数叨
数字
数学
数得着
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 20:51:36