请输入您要查询的越南语单词:
单词
颇
释义
颇
Từ phồn thể: (頗)
[pō]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 11
Hán Việt: PHA
1. lệch; xiên。偏;不正。
偏颇。
nghiêng lệch.
2. rất; tương đối; khá; có phần。很;相当地。
颇佳。
rất đẹp.
颇为费解。
có phần khó hiểu.
颇感兴趣。
rất hứng thú.
颇不以为然。
có phần không hài lòng.
随便看
辑睦
辑要
辒
辒辌
输
输入
输出
输卵管
输将
输尿管
输油管
输液
输理
输电
输精管
输血
输诚
输送
辔
辔头
辕
辕子
辕门
辕马
辕骡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 3:06:48