请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 井然
释义 井然
[jǐngrán]
 ngay ngắn; phẳng phiu; ngăn nắp; có trật tự。形容整齐的样子。
 秩序井然。
 trật tự ngay ngắn.
 条理井然。
 điều chỉnh cho ngay ngắn.
 井然不紊。
 trật tự ngăn nắp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:35:02