请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 目击
释义 目击
[mùjī]
 nhìn thấy tận mắt; chính mắt trông thấy; chứng kiến; mục kích。亲眼看到。
 目击其事。
 tận mắt chứng kiến sự việc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 14:58:26