请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一把手
释义 一把手
[yībǎshǒu]
 1. một tay; tham gia một phần。作为参加活动的一员。
 咱们准备搭伙干,你也算上一把手。
 chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé.
 2. giỏi giang; tay cừ。能干的人。也说一把好手。
 要说干活儿,他可真是一把手。
 bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ.
 她干农活可真是一把手。
 làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ.
 3. nhân vật số một; người đứng đầu。同'第一把手'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:47