| | | |
| [yībǎshǒu] |
| | 1. một tay; tham gia một phần。作为参加活动的一员。 |
| | 咱们准备搭伙干,你也算上一把手。 |
| chúng tôi định cùng nhau làm việc, anh cũng tham gia một phần nhé. |
| | 2. giỏi giang; tay cừ。能干的人。也说一把好手。 |
| | 要说干活儿,他可真是一把手。 |
| bàn về làm việc thì anh ấy quả là một tay cừ. |
| | 她干农活可真是一把手。 |
| làm công việc đồng áng, chị ấy quả là một tay cừ. |
| | 3. nhân vật số một; người đứng đầu。同'第一把手'。 |