请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 节骨眼
释义 节骨眼
[jiē·guyǎn]
 mấu chốt; trọng yếu; sống còn; giờ phút quan trọng。(节骨眼儿)比喻紧要的,能起决定作用的环节或时机。
 眼看敌人要冲到阵地前了,就在这节骨眼上,增援的二班到达了。
 trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
 做工作要抓住节骨眼儿,别乱抓一气。
 làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:46:42