请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zǎ]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 8
Hán Việt: TRÁCH
 sao; thế nào。怎;怎么。
 咋样
 thế nào
 咋办
 làm thế nào
 你咋不去?
 anh làm sao không đi?
[zé]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: TRÁCH
 cắn; ngoạm。咬住。
Từ ghép:
 咋舌
[zhā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CHÁCH
 gào to; kêu to。咋呼。
Từ ghép:
 咋呼
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:16:31